trắc nghiệm kanji minna no nihongo bài 11
bài kiểm tra 15 phút
Sign in to Google to save your progress. Learn more
Tên *
Email
4 points
có con
sẽ nghỉ
sẽ nghỉ ở công ty
cái
会社を休みます
休みます
子供がいます
Clear selection
2
4 points
tờ
tem
bưu thiếp
bố mẹ
封筒
切手
両親
Clear selection
4 points
anh chị em
anh trai mình
anh trai của người khác
chị gái mình
お兄さん
兄弟
Clear selection
4 points
chị gái người khác
em trai mình
em trai người khác
em gái mình
お姉さん
弟さん
Clear selection
4 points
em gái người khác
nước ngoài
du học sinh
thời gian
時間
留学生
妹さん
外国
Clear selection
4 points
tuần
tháng
năm
tổng cộng
週間
全部で
か月
Clear selection
4 points
trời đẹp nhỉ
anh chị đi ra ngoài đấy à
anh chị đi rồi lại về nhé
tôi đi rồi tôi sẽ về
行ってらっしゃい
お出かけですか
いいお天気ですね
行って来ます
Clear selection
3 points
gửi bằng đường biển
gửi bằng đường hàng không
nhờ anh chị
航空便
船便
お願います
Clear selection
Submit
Clear form
Never submit passwords through Google Forms.
This content is neither created nor endorsed by Google. Report Abuse - Terms of Service - Privacy Policy