Date of birth and age (Example: 1970-01-30 / 55years old)
Ngày tháng năm sinh / Tuổi (Ví dụ :1970-01-30/ 55 tuổi)
出生年月日 / 年龄 (例:1970-01-30 / 55岁)
Төрсөн он, сар, өдөр/нас (Жишээ нь: 1970-01-30 / 55 нас)
Gender / Giới tính / 性别 / Хүйс
Type of Visa/ Loại visa / 签证类型 / Визний төрөл
Phone number (Course confirmation text gets send via the phone number, so please make sure to input the correct information.)
Số điện thoại di động. (Cho số chính xác để trung tâm gửi tin nhắn xác nhận đăng ký học)
手机号(发送确认授课短信, 请务必填写正确)
Гар утасны дугаар (Бид танд бүртгэлийн хариуг мессежээр илгээх тул дугаараа зөв бичнэ үү.)
Address of residence /Địa chỉ (nơi cư trú)/地址(住址)/ Хаяг (оршин суугаа газар)
Korean Class Application (Multiple Selection Possible) / Đăng ký học tiếng Hàn ( Có thể chọn trùng lặp) /
韩国语授课申请 (可重复选择) / Солонгос хэлний хичээлийн бүртгэл (давхар сонголт хийх боломжтой)