[Nhân lực] Tổng số máy chạy sản xuất trong ca làm việc *
您的回答
[Nhân lực] Số lượng nhân lực tiêu chuẩn trong ca (tổng số người) *
您的回答
[Nhân lực] Số người đi làm thực tế *
您的回答
[Nhân lực] Số người đang đào tạo (chưa làm được độc lập) *
您的回答
[Nhân lực] Giải pháp nếu thiếu người (mượn người từ nhóm khác hay làm như thế nào?)
您的回答
[Nhân lực] Thông tin thêm về nhân lực (Người mới đang đào tạo, người về sớm...)
您的回答
[Máy và dụng cụ] Tình trạng xe nâng nhựa *
[Máy và dụng cụ] Tình trạng máy in tem QR code *
[Lượng nhựa mua về- kg] Nhựa mua về đã nhập kho (không bao gồm nhựa tẩy) *
您的回答
[Lượng nhựa mua về- kg] Ghi chú thêm về nhựa mua về (chưa kịp nhập kho, chưa dán nhãn QR code, cần ca sau làm gì...)
您的回答
[Lượng nhựa nhập về từ bên ngoài- kg] Nhựa NGUYÊN SINH chuyển từ nhà máy khác về *
您的回答
[Lượng nhựa nhập về từ bên ngoài- kg] Nhựa TÁI SINH chuyển từ nhà máy khác về *
您的回答
[Lượng nhựa nhập về từ bên ngoài- kg] Nhựa XUỐNG MÁY chuyển từ nhà máy khác về *
您的回答
[Lượng nhựa nhập về từ bên ngoài- kg] Nhựa TẨY THƯỜNG (Purge PP) *
您的回答
[Lượng nhựa nhập về từ bên ngoài- kg] Nhựa TẨY CHUYỂN DỤNG *
您的回答
[Lượng nhựa nhập về từ sản xuất- kg] Nhựa NGUYÊN SINH từ sản xuất *
您的回答
[Lượng nhựa nhập về từ sản xuất- kg] Nhựa TÁI SINH từ sản xuất *
您的回答
[Lượng nhựa nhập về từ sản xuất- kg] Nhựa XUỐNG MÁY từ sản xuất *
您的回答
[Lượng nhựa nhập về từ sản xuất- kg] Nhựa SỰ CỐ từ sản xuất (nhựa khoanh vùng, nhựa chờ chỉ thị...) *
您的回答
[Nhựa KHÔNG TÁI SỬ DỤNG nhập về từ sản xuất- kg] Nhựa ĐÃ NGHIỀN (Bao gồm nhựa sự cố và chờ hủy, nhựa bụi bẩn...) *
您的回答
[Nhựa KHÔNG TÁI SỬ DỤNG nhập về từ sản xuất- kg] Nhựa CHỜ NGHIỀN (Sản phẩm nhập về khu vực phân loại nhựa chờ nghiền hủy không tái sử dụng...) *
您的回答
[Nhựa KHÔNG TÁI SỬ DỤNG nhập về từ sản xuất- kg] Nhựa đã purge dạng khối (tấm) nhập về từ sản xuất *
您的回答
[Lượng nhựa xuất ra sản xuất- kg] Tổng lượng nhựa NGUYÊN SINH và XUỐNG MÁY xuất ra sản xuất *
您的回答
[Lượng nhựa xuất ra sản xuất- kg] Tổng lượng nhựa TÁI SINH xuất ra sản xuất *
您的回答
[Lượng nhựa xuất ra sản xuất- kg] Tổng lượng nhựa TẨY THƯỜNG (Purge PP) xuất ra sản xuất *
您的回答
[Lượng nhựa xuất ra sản xuất- kg] Tổng lượng nhựa TẨY CHUYÊN DỤNG xuất ra sản xuất *
您的回答
[Lượng nhựa yêu cầu nghiền- kg] Tổng lượng nhựa yêu cầu nghiền từ kho phân loại hủy không tái sử dụng (Định kỳ cần nghiền hủy, tránh dồn tích quá nhiều dẫn tới tràn kho)
您的回答
[Lượng nhựa xuất ra ngoài nhà máy- kg] Tổng lượng NGUYÊN SINH và XUỐNG MÁY chuyển ra khỏi công ty (sang nhà máy khác, bán, hủy...) *
您的回答
[Lượng nhựa xuất ra ngoài nhà máy- kg] Tổng lượng TÁI SINH chuyển ra khỏi công ty (sang nhà máy khác, bán, hủy...) *
您的回答
[Lượng nhựa xuất ra ngoài nhà máy- kg] Tổng lượng HỦY KHÔNG TÁI SỬ DỤNG, NHỰA CỤC, NHỰA BỤI BẨN... chuyển ra khỏi công ty (sang nhà máy khác, bán, hủy...) *
您的回答
[Lượng nhựa xuất ra ngoài nhà máy- kg] Tổng lượng TẨY THƯỜNG (PP) chuyển ra khỏi công ty (sang nhà máy khác, bán, hủy...) *
您的回答
[Lượng nhựa xuất ra ngoài nhà máy- kg] Tổng lượng TẨY CHUYÊN DỤNG chuyển ra khỏi công ty (sang nhà máy khác, bán, hủy...) *
您的回答
[Xác nhận 5S] Thực hiện 5S khu vực tủ tài liệu, giá nhựa FA, bàn làm việc... *
[Xác nhận 5S] Thực hiện 5S khu vực nhựa hủy không tái sử dụng *
[Xác nhận 5S] Thực hiện 5S khu vực thùng đựng rác, hộp cứu hỏa, cửa ra vào kho... *
[Xác nhận 5S] Thực hiện 5S khu vực xung quanh tường ở các góc cuối kho nhựa *