THEME 7: HOME - LESSON 3
1. Vocabulary:
rough: ráp nhám, xù xì. smooth: nhẵn bóng.
hard: cứng rắn. bumpy: gồ ghề, gập gềnh, gai góc.
soft: mềm mại.
2. Structure:
* How does( it) feel?
(It) feels _________.
* How do (they) feel?
(They) feel ________.
* Example:
- How does it feel? - (Nó cảm thấy như thế nào?)
It feels bumpy. - (Nó cảm thấy gồ ghề.)
- How do they feel? - (Chúng cảm thấy như thế nào?)
They feel hard. - (Chúng cảm thấy cứng.)
3. Các con nhớ làm bài tập, sau khi xem xong bài giảng.
Hạn chót nộp bài:10 giờ ngày chủ nhật: 5/4/2020.