Rất tốt/ Excellence
Tốt/ Good
Bình thường/ Average
Kém, rất kém/ Poor/ Terrible
Chất lượng dịch vụ/ Hàng hoá/ Quality of Service/ Goods
Thời gian phục vụ/ Service timeliness
Thái độ phục vụ/ Courtesy
Phương thức thanh toán/ Mode of payment
Công tác An toàn – Vệ sinh – Môi trường - Sức khoẻ nghề nghiệp/ Occupational Health, Environment, Hygiene, Safety Task