핸드폰에 대한  소비자 조사 ( bài khảo sát của khách hàng khi sử dụng điện thoại ) 

안녕하십니까. 

저는 핸드폰 소비자에 대한 설문조사를 실시하고 있는 쯔엉 꾸억입니다.

설문의 관한 응답자료는 통합적으로 취합되어 통계처리 되므로 개인의 신상과 응답내용은 비밀이 보장됩니다. 또한 설문자료는 학습 관련 분석과 연구목적 이외의 다른 용도로 사용하지 않을 것을 약속드립니다.

바쁘시더라도 잠시 시간을 내 주셔서 답변해 주시면 저희가 핸드폰에 관한 마케팅 전략을 수립하는데 귀중한 자료로 활용될 것입니다. 부디 진솔하고 성실한 답변을 부탁드립니다. 혹시 설문조사에 대해 의문사항이나 의견이 있으시면 아래의 연락처로 연락해 주시기 바랍니다. 감사합니다.

xin chào. Tôi tên là Trương Quốc. Tôi đang thực hiện một cuộc khảo sát về người sử dụng điện thoại di động. Dữ liệu phản hồi liên quan đến bảng câu hỏi được tổng hợp và xử lý thống kê, do đó tính bảo mật của thông tin cá nhân và câu trả lời được đảm bảo. Ngoài ra, chúng tôi cam kết rằng dữ liệu khảo sát sẽ không được sử dụng cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích phân tích và nghiên cứu liên quan đến học tập. Ngay cả khi bạn đang bận, vui lòng dành một chút thời gian để trả lời và nó sẽ được sử dụng như một nguồn tài nguyên quý giá để chúng tôi thiết lập chiến lược tiếp thị cho điện thoại di động. Xin hãy đưa ra những câu trả lời trung thực và chân thành. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc nhận xét nào về cuộc khảo sát, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin liên hệ bên dưới. Cảm ơn

                                                  

                                            


Sign in to Google to save your progress. Learn more
1. 무슨 핸드폰을 사용하고 있습니까? ( bạn đang dùng  điện thoại gì?)
*

2. 무슨 핸드폰을 사용하고 싶습니까?(bạn  mong muốn sử dụng điện thoại gì?)

*

3. 핸드폰은 얼마정도 사용하고 있습니까? ( điện thoại của bạn đang dùng được bao lâu rồi?)

*

4. 핸드폰 이용 시 다음 사항들에 대해 어느 정도 만족하십니까? ( mức độ hài lòng khi sử dụng điện thoại )

매우 불만족 ( rất không hài lòng)
불만족 ( không hài lòng)
보통 ( bình thường)
만족 (hài lòng)
매우 만족 ( rất hài lòng )
기능 ( tính năng)
품질 ( chất lương)
고객관리 ( quản lý khách hàng)
보증기간 ( thời gian bảo hành )
브랜드 ( thương hiệu )
가격 ( giá cả )
디자인 ( thiết kế )
카메라 ( camera)
Clear selection
5. 귀하의 성별은 무엇입니까?   ( giới tính của bạn)
*
6. 귀하의 연령은 어떻게 되십니까? ( bạn bao nhiêu tuổi) chỉ cần viết số tuổi
*

7. 귀하의 거주지는 어디십니까? ( chỗ ở của bạn)

*

8. 귀하의 직업은 무엇입니까?   (  nghề nghiệp của bạn là gì?)

*

9. 귀하의  월 소득은 얼마입니까? ( thu nhật 1 tháng của bạn bao nhiêu?)

*
Submit
Clear form
Never submit passwords through Google Forms.
This content is neither created nor endorsed by Google. Report Abuse - Terms of Service - Privacy Policy