Phát âm đuôi "s/es" - Bài test 2 (MoonESL)
Kiểm tra kiến thức, khả năng phát âm đuôi "e/es" của bạn
Sign in to Google to save your progress. Learn more
Từ "minutes" có đuôi "s/es" phát âm là? *
1 point
Chọn từ có cách phát âm đuôi "s/es" khác với các từ còn lại? *
1 point
Từ "cheques" có đuôi "s/es" phát âm là? *
1 point
Chọn từ có cách phát âm đuôi "s/es" khác với các từ còn lại? *
1 point
Từ "things" có đuôi "s/es" phát âm là? *
1 point
Từ "faces" có đuôi "s/es" phát âm là? *
1 point
Chọn từ có cách phát âm đuôi "s/es" khác với các từ còn lại? *
1 point
Từ "laughs " có đuôi "s/es" phát âm là? *
1 point
Chọn từ có cách phát âm đuôi "s/es" khác với các từ còn lại? *
1 point
Chọn từ có cách phát âm đuôi "s/es" khác với các từ còn lại? *
1 point
Submit
Clear form
This content is neither created nor endorsed by Google. Report Abuse - Terms of Service - Privacy Policy