第7回英語・熟語テスト
大学受験レベル20問
Đăng nhập vào Google để lưu tiến trình của bạn. Tìm hiểu thêm
remind of *
1 điểm
send for *
1 điểm
turn down *
1 điểm
above all *
1 điểm
make into *
1 điểm
be senior to *
1 điểm
in view of *
1 điểm
cannot help but do *
1 điểm
take in *
1 điểm
be free from *
1 điểm
in place of *
1 điểm
as a whole *
1 điểm
under repair *
1 điểm
break out *
1 điểm
look down on *
1 điểm
consist of *
1 điểm
stand by *
1 điểm
put into practice *
1 điểm
needless to say *
1 điểm
have the misfortune to do *
1 điểm
Gửi
Xóa hết câu trả lời
Nội dung này không phải do Google tạo ra hay xác nhận. Báo cáo Lạm dụng - Điều khoản Dịch vụ - Chính sách quyền riêng tư