Họ và tên/ 氏名
Ngày tháng năm sinh/ 生年月日 (dd/mm/yyyy)
Điện thoại/ 電話:
Là sinh viên trường/ 学校の学生として:
Là sinh viên của ngành/ 専攻の学生として:
Là sinh viên năm thứ/ 何年生ですか?
Khả năng ngoại ngữ/ 外国語能力 của bạn:
Có khả năng ngoại ngữ/ 外国語能力がある
Loại chứng chỉ ngoại ngữ, điểm số/ 外国語証明書の種類・点数
Nếu không có, điền: Không/ ない場合、なし
Thông tin mong muốn nhận được từ Hội thảo/ セミナーから希望する情報:
Nếu không có, trả lời: Không/ そうでない場合は、「いいえ」と答えてください