JavaScript isn't enabled in your browser, so this file can't be opened. Enable and reload.
【滋賀県】Khảo sát về việc học tiếng Nhật
Chúng tôi tiến hành khảo sát trên trang web về việc học tiếng Nhật của người nước ngoài sinh sống tại tỉnh Shiga.
Kết quả khảo sát được sử dụng để tăng cường cơ hội học tiếng Nhật tại tỉnh Shiga.
Vui lòng cho chúng tôi biết về tình hình của quý vị để chúng tôi tăng cường hỗ trợ cho việc học tiếng Nhật tại tỉnh Shiga.
Thời gian cần thiết để trả lời khảo sát là khoảng 10 phút.
Rất mong nhận được sự hợp tác của quý vị.
Sign in to Google
to save your progress.
Learn more
* Indicates required question
Câu 1 Bạn đang sinh sống ở đâu?
*
1. Thành phố Otsu
2. Thành phố Kusatsu, Thành phố Moriyama, Thành phố Ritto, Thành phố Yasu
3. Thành phố Koka, Thành phố Konan
4. Thành phố Higashiomi, Thành phố Omi Hachiman, Hino-cho, Ryuo-cho
5. Thành phố Hikone, Aisho-cho, Toyosato-cho, Koura-cho, Taga-cho
6. Thành phố Maibara, Thành phố Nagahama
7. Thành phố Takashima
8. Ngoài tỉnh Shiga
Câu 2 Giới tính của bạn là gì ?
*
1. Nam
2. Nữ
3. Không trả lời
Câu 3 Độ tuổi của bạn là bao nhiêu ?
*
1. ~19tuổi
2. 20~29tuổi
3. 30~39tuổi
4. 40~49tuổi
5. 50~59tuổi
6. 60~69tuổi
7. 70tuổi~
Câu 4 Bạn là người nước nào ?
*
1. Brasil
2. Việt nam
3. Trung quốc
4. Hàn quốc, Bắc triều tiên
5. Philippines
6. Peru
7. Indonesia
8. Mỹ
9. Nê-pan
Other:
Câu 5 Tư cách lưu trú tại Nhật của bạn là gì ?
*
1. Vĩnh trú(永住者)
2. Thực tập sinh kỹ năng(技能実習)
3. Người định trú(定住者)
4. Vĩnh trú đặc biệt(特別永住者)
5. Kỹ thuật, nhân văn, nghiệp vụ quốc tế(技術・人文知識・国際業務)
6. Vợ / chồng của người Nhật(日本人の配偶者等)
7. Du học(留学)
8. Gia đình lưu trú(家族滞在)
9. Hoạt động đặc biệt(特定活動)
10. Vợ/chồng của người vĩnh trú(永住者の配偶者等)
11. Kỹ năng đặc định(特定技能)
12. Kỹ năng lao động có tay nghề(技能)
Other:
Câu 6 Bạn đã sinh sống tại Nhật được bao lâu ?
*
1. dưới 6 tháng
2. từ 6tháng~12tháng
3. từ 1 năm~3năm
4. từ 3năm~5năm
5. từ 5năm~10năm
6. từ 10năm~15năm
7. trên 15năm
Câu 7 Từ giờ bạn dự định sinh hoạt tại Nhật khoảng bao lâu ?
*
1. dưới 6 tháng
2. từ 6tháng~12tháng
3. từ 1 năm~3năm
4. từ 3năm~5năm
5. trên 5năm
6. tiếp tục sinh sống
7. chưa quyết định
Câu 8 Bạn có đi làm không ?
*
1. có
2. không có (hiện tại đang tìm việc)
3. không có (không tìm việc)
Câu 9 Bạn có từng học tiếng Nhật không ?
*
1. có
2. không
Next
Clear form
Never submit passwords through Google Forms.
This content is neither created nor endorsed by Google.
Report Abuse
-
Terms of Service
-
Privacy Policy
Forms